29-12-2022 19,749
Đặc biệt: Giftcode tích nạp VIP siêu cấp
Các thuyền trưởng thân mến!
Để tuyên dương và hỗ trợ nhưng người chơi đã ủng hộ game lâu dài, chúng tôi BQT Pirate King 999 sẽ ra mắt Danh Hiệu (VIP) tặng riêng cho các bạn đã nạp đủ mốc vip.
Dear Captains!
In order to honor and support the players who have supported the game for a long time, we Admin Pirate King 999 will launch a special title (VIP) for you who have fully loaded the vip milestone.
✫✫✫✫✫✫
❖ Đặc biệt: Giftcode tích nạp VIP siêu cấp:
❖ Special: Giftcode to accumulate super VIP:
* Thời hạn sử dụng (expiry date): mãi mãi (forever)
* Giftcode sử dụng được nhiều lần, sử dụng đến khi nhận hết phần thưởng
* Giftcode can be used many times, used until all rewards are received
❖ GiftCode: TITLE-VIP-pk9999
Nội dung yêu cầu cần người chơi đọc khi sử dụng:
✶ Người chơi tích nạp đủ mức nào, thì nhận đến phần quà tại mức nạp đấy.
✶ Nếu người chơi đang ở mức tích nạp 15.000.000 khi sử dụng sẽ nhận được quà của mức 10.000.000
✶ Một thời gian sau, người chơi tích lũy nạp tới 20.000.000 thì sử dụng lại mã sẽ nhận được quà của mức 20.000.000
Required content needs players to read when using:
✶ The player accumulates enough, then he will receive the gift at that level.
✶ If the player is at the level of 15000,000 when using, they will receive a gift of 10,000,000
✶ Some time later, if the player accumulates up to 20,000,000, using the code again will receive a gift of 20,000,000
❖ Thông tin quà thưởng các mức nạp:
❖ Information about rewards for deposit levels:
❖ Danh Chấn Nhất Phương: (Tích nạp/Accumulation: 10.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+10, NN+10, TL+10, VC+5%, TC+5%, MC+5%, VP+5%, TCP+5%, MP+5%, S.Mệnh+5%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+2, NN+2, TL+2, VC+1%, TC+1%, MC+1%, VP+1%, TCP+1%, MP+1%, S.Mệnh+1%)
✶ (Equip attributes: STR+10, AGI+10, INT+10, P.Atk+5%, C.Atk+5%, M.Atk+5%, P.Def+5%, C.Def+5%, M.Def+5%, HP+5%. Unequipped attributes: STR+2, AGI+2, INT+2, P.Atk+1%, C.Atk+1%, M.Atk+1%, P.Def+1%, C.Def+1%, M.Def+1%, HP+1%)
❖ Tuyệt Thế Cao Thủ: (Tích nạp/Accumulation: 25.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+25, NN+25, TL+25, VC+7.5%, TC+7.5%, MC+7.5%, VP+7.5%, TCP+7.5%, MP+7.5%, S.Mệnh+7.5%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+5, NN+5, TL+5, VC+1.5%, TC+1.5%, MC+1.5%, VP+1.5%, TCP+1.5%, MP+1.5%, S.Mệnh+1.5%)
✶ (Equip attributes: STR+25, AGI+25, INT+25, P.Atk+7.5%, C.Atk+7.5%, M.Atk+7.5%, P.Def+7.5%, C.Def+7.5%, M.Def+7.5%, HP+7.5%. Unequipped attributes: STR+5, AGI+5, INT+5, P.Atk+1.5%, C.Atk+1.5%, M.Atk+1.5%, P.Def+1.5%, C.Def+1.5%, M.Def+1.5%, HP+1.5%)
❖ Hành Giả Vô Song: (Tích nạp/Accumulation: 50.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+50, NN+50, TL+50, VC+10%, TC+10%, MC+10%, VP+10%, TCP+10%, MP+10%, S.Mệnh+10%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+10, NN+10, TL+10, VC+2%, TC+2%, MC+2%, VP+2%, TCP+2%, MP+2%, S.Mệnh+2%)
✶ (Equip attributes: STR+50, AGI+50, INT+50, P.Atk+10%, C.Atk+10%, M.Atk+10%, P.Def+10%, C.Def+10%, M.Def+10%, HP+10%. Unequipped attributes: STR+10, AGI+10, INT+10, P.Atk+2%, C.Atk+2%, M.Atk+2%, P.Def+2%, C.Def+2%, M.Def+2%, HP+2%)
❖ Cử Thế Vô Song: (Tích nạp/Accumulation: 100.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+75, NN+75, TL+75, VC+12.5%, TC+12.5%, MC+12.5%, VP+12.5%, TCP+12.5%, MP+12.5%, S.Mệnh+12.5%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+15, NN+15, TL+15, VC+2.5%, TC+2.5%, MC+2.5%, VP+2.5%, TCP+2.5%, MP+2.5%, S.Mệnh+2.5%)
✶ (Equip attributes: STR+75, AGI+75, INT+75, P.Atk+12.5%, C.Atk+12.5%, M.Atk+12.5%, P.Def+12.5%, C.Def+12.5%, M.Def+12.5%, HP+12.5%. Unequipped attributes: STR+15, AGI+15, INT+15, P.Atk+2.5%, C.Atk+2.5%, M.Atk+2.5%, P.Def+2.5%, C.Def+2.5%, M.Def+2.5%, HP+2.5%)
❖ Độc Cô Cầu Bại: (Tích nạp/Accumulation: 150.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+100, NN+100, TL+100, VC+15%, TC+15%, MC+15%, VP+15%, TCP+15%, MP+15%, S.Mệnh+15%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+20, NN+20, TL+20, VC+3%, TC+3%, MC+3%, VP+3%, TCP+3%, MP+3%, S.Mệnh+3%)
✶ (Equip attributes: STR+100, AGI+100, INT+100, P.Atk+15%, C.Atk+15%, M.Atk+15%, P.Def+15%, C.Def+15%, M.Def+15%, HP+15%. Unequipped attributes: STR+20, AGI+20, INT+20, P.Atk+3%, C.Atk+3%, M.Atk+3%, P.Def+3%, C.Def+3%, M.Def+3%, HP+3%)
❖ Chí Tôn Hào Hiệp: (Tích nạp/Accumulation: 200.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+150, NN+150, TL+150, VC+20%, TC+20%, MC+20%, VP+20%, TCP+20%, MP+20%, S.Mệnh+20%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+35, NN+35, TL+35, VC+4.5%, TC+4.5%, MC+4.5%, VP+4.5%, TCP+4.5%, MP+4.5%, S.Mệnh+4.5%)
✶(Equip attributes: STR+150, AGI+150, INT+150, P.Atk+20%, C.Atk+20%, M.Atk+20%, P.Def+20%, C.Def+20%, M.Def+20%, HP+20%. Unequipped attributes: STR+35, AGI+35, INT+35, P.Atk+4.5%, C.Atk+4.5%, M.Atk+4.5%, P.Def+4.5%, C.Def+4.5%, M.Def+4.5%, HP+4.5%)
❖ Uy Chấn Thiên Hạ: (Tích nạp/Accumulation: 300.000.000)
✶ (Thuộc tính trang bị: SM+200, NN+200, TL+200, VC+25%, TC+25%, MC+25%, VP+25%, TCP+25%, MP+25%, S.Mệnh+25%. Thuộc tính chưa T.bị: SM+50, NN+50, TL+50, VC+6%, TC+6%, MC+6%, VP+6%, TCP+6%, MP+6%, S.Mệnh+6%)
✶ (Equip attributes: STR+200, AGI+200, INT+200, P.Atk+25%, C.Atk+25%, M.Atk+25%, P.Def+25%, C.Def+25%, M.Def+25%, HP+25%. Unequipped attributes: STR+50, AGI+50, INT+50, P.Atk+6%, C.Atk+6%, M.Atk+6%, P.Def+6%, C.Def+6%, M.Def+6%, HP+6%)